BẢNG GIÁ HẢI SẢN CÁC MẶT HÀNG
cập nhật ngày 2022-04-29 08:27
HOTLINE: 0906.845.636 – 0966.845.636
Facebook.com/HaiSanDaiDuongXanh
Email: haisandaiduongxanh@gmail.com
STT | MẶT HÀNG | GIÁ BÁN (đã khuyến mãi) |
MÔ TẢ |
1 | Bạch tuộc lớn | 190 | size 3-5 con |
2 | Bạch tuộc đại | 210 | đã làm sạch 1-3 con |
3 | Bạch tuộc nhỏ 6-10 | 140 | 6 – 10 con/kg, NET 800 |
4 | Bạch tuộc 1da 10-20 | 135 | 10-20 con/kg, net 900gr |
5 | Bạch tuộc baby 30-40 | 120 | 50-80 con/kg |
6 | Râu Bạch tuộc | 170 | 8-12 râu/kg, có túi 500gr |
7 | Bào ngư 10-12 con | 550 | 10-12 con/kg |
8 | Bào ngư 20-25 con | 410 | 20-25 con/Kg có túi 500gr |
9 | Ba rọi bò Mỹ | 200 | đóng gói 500gr/gói |
11 | Cá Ninja | 180 | 6-7 con/Kg |
12 | Cá bò da | 140 | 0,5-1,5kg/con,lột da, làm sạch |
13 | Cá đù 1 nắng | 200 | 7-8 con/kg |
14 | Cá dứa 1 nắng | 330 | 1-1.3kg/con |
15 | Mắt cá ngừ đại dương | 100 | 6-10 con/kg |
16 | Cá thác lác rút xương | 170 | 3-4 con/kg |
17 | Cá trứng | 140 | 60 – 70con/kg, 500gr/khay |
18 | cá thu cắt lát | 200 | 3-4 lát/kg |
21 | Cá sụn sịn | 100 | 100con/kg ,có gói 500gr |
22 | cá bạc má làm sạch | 70 | |
23 | Cá sòng làm sạch | 70 | 5-6 con/kg |
24 | Cá ngừ | 70 | |
25 | Bao tử cá Basa | 110 | |
26 | Cá viên | 80 | 50 viên/0.5kg/gói |
27 | Chả cá thu chiên | 120 | 0.5kg/bánh |
28 | Fillet cá hồi | 350 | 1kg |
29 | Vi Cá hồi | 100 | 40-50 cái/kg, NET 800gr |
30 | Lườn Cá hồi | 120 | |
31 | Trứng Cá hồi | 150 | 50gr/hủ, ăn liền |
32 | Cá sấu nguyên con | 60 | 7-12kg/Con |
33 | Fillet cá sấu | 100 | |
34 | Sườn cá sấu | 75 | |
35 | Sụn cá sấu | 60 | |
36 | Thăn cá sấu | 120 | |
37 | Cồi sò điệp Nhật | 700 | 30-35 cồi/Kg |
38 | Cồi sò điệp lớn | 250 | 90-130 cồi/kg |
39 | Cồi sò điệp trung | 200 | 130-170 cồi/kg |
40 | Cồi sò điệp nhỏ | 200 | 170-250 cồi/kg |
41 | Cồi sò mai đại | HẾT HÀNG | 100-120 cồi/kg |
42 | Cồi sò mai | HẾT HÀNG | net 900gr, 200-230 cồi/kg |
43 | Chân gà rút xương | 120 | 25- 30 chân/kg, GÓI 650GR |
chân gà còn xương | 120 | 25-30 chân/kg, GÓI 1KG | |
44 | Mề gà | 100 | 30 – 35 cái/kg |
46 | Sụn gà loại 1 | 200 | 15% thịt, net 900 |
47 | Sụn gà loại 2 | HẾT HÀNG | 35% thịt, net 900 |
48 | Sụn gối gà | HẾT HÀNG | |
49 | Lưỡi vịt | 170 | 60 – 70 cái/kg, Net 850 |
51 | Heo rừng lai F1 | 200 | |
52 | Nạc dây heo | 160 | |
53 | Vú heo | 240 | |
56 | Thit nai | 250 | |
57 | Bao tử đà điểu KTC | 250 | đặt trước 2 – 3 ngày |
58 | Cánh đà điểu KTC | 115 | đặt trước 2 – 3 ngày |
59 | Cổ đà điểu KTC | 75 | đặt trước 2 – 3 ngày |
60 | Đùi đà điểu KTC | 220 | |
61 | Fillet đà điểu KTC | 240 | |
62 | Gân đà điểu KTC | 115 | đặt trước 2 – 3 ngày |
63 | Ngón đà điểu KTC | 140 | đặt trước 2 – 3 ngày |
64 | Sườn đà điểu KTC | 125 | đặt trước 2 – 3 ngày |
65 | Trứng đà điểu KTC | 180 | đặt trước 2 – 3 ngày |
66 | Vụn đà điểu | 170 | |
67 | Mực khô | 525 | 16-20 con/Kg; 500gr/gói |
68 | Mực lá đại dương lớn Mực lá đại dương nhỏ |
250 220 |
2,5kg up dưới 2,5kg |
69 | Mực nang đại 500up | 250 | NET 900, 500up |
70 | Mực nang lớn | 210 | 2 – 4 con/kg |
71 | Mực nang trung | 185 | 5 – 8 con/kg |
72 | Mực nang sữa lớn | 175 | 10-20 con/kg |
73 | Mực nang sữa | 160 | 20 – 30 con/kg |
74 | Mực nang nút | 140 | 30-40 con/kg |
75 | Mực nang nhí | 120 | 60-80 con/Kg |
76 | Mực ống | 220 | 5-7 con/kg, 15-20cm/con |
70 | Mực ống 1 nắng 2-4 con | 380 | |
77 | Mực ống 1 nắng 5-6 con | 350 | |
78 | Mực sữa | 160 | 60-70 con/Kg, net 900 |
79 | Mực ống trứng | 260 | 12-18con/kg, 80-100% trứng |
80 | Mực trứng A | 200 | 30-35con/kg, 30-40% trứng |
81 | Mực trứng B | 165 | 30-35con/kg, 10-20% trứng |
82 | Răng mực cực đại | 260 | quả trứng gà |
83 | Răng mực đại | 260 | ngón chân cái |
84 | Răng mực lớn | 260 | ngón tay cái |
85 | Răng mực trung | 200 | ngón út |
86 | Răng mực nhỏ | 170 | đầu đũa |
87 | Ruột ốc đầm (giấm) | 120 | 15 – 20 cái/kg |
88 | Ruột ốc giác vàng | HẾT HÀNG | 4-6 cái/kg |
89 | Ruột ốc giác vôi (đen) | 300 | 13 – 15 cái/kg |
Sò đỏ Nhật Bản sashimi | 750 | 55-60 lưỡi/kg | |
90 | Sò điệp Nhật | 180 | 9-12 con/Kg |
91 | Ốc bulot pháp | 200 | 20-25 con/kg |
Vẹm xanh NewZealand | 270 | 20-30 con/kg | |
92 | Sò điệp 1 mảnh | 150 | 50 – 60 con/kg |
92 | Cồi hàu điếu | 200 | 150-200 cồi/kg |
93 | Hải sâm | 360 | 70-80 con/kg |
94 | Thanh cua | 180 | 32 thanh/0.5kg |
96 | Tôm khô gói 200gr | 200 | gói 200gr |
97 | Tôm nõn | 260 | |
98 | Muối ớt xanh | 25 | 330g/chai |
99 | Sa tế | 15 | 100ml/chai |
Download bảng giá chi tiết Click ở đây
XIN LƯU Ý: BẢNG GIÁ CHỈ MANG TÍNH THAM KHẢO TẠI THỜI ĐIỂM CẬP NHẬT
Để có BẢNG GIÁ HẢI SẢN HÔM NAY, xin quý khách hàng vui lòng điện thoại trực tiếp đến số: 0966.845.636.
Chân thành cảm ơn quý khách dã tin dùng sản phẩm của
Bản đồ Chỉ đường Chi tiết đến các trên Google Maps
Bản đồ đường đến 41/20 Tam Bình. Tam Phú, Thủ ĐỨc Click Xem trên Google Maps để xem chỉ đường chi tiết từ nơi của bạn